--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khìn khịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khìn khịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khìn khịt
+
xem khịt (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khìn khịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khìn khịt"
:
khin khít
khìn khịt
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
khìn khịt
:
xem khịt (láy)
+
dong dỏng
:
Slender
+
khuây
:
(Find) solace, relieveUống rượu cho khuây nỗi sầuTo find solace from sorrow in alcoholNghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhàTo solace one's homesicknees with music"Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm)
+
life-breath
:
hơi thở, sức sống
+
sooty
:
đầy bồ hóng, đầy muội